Tên người Hoa
Việt bính | sing3-ming4 | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tâi-lô | sènn-miâ miâ-jī(名字) |
|||||||||||||||||||||||
Gwoyeu Romatzyh | shinqming | |||||||||||||||||||||||
Chú âm phù hiệu | ㄒㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ | |||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuGwoyeu RomatzyhWade–GilesIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTâi-lôTiếng ViệtHán-Việt |
|
|||||||||||||||||||||||
Hán-Việt | Tính danh | |||||||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | sing-mìhng | |||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | xìngmíng | |||||||||||||||||||||||
Wade–Giles | hsing4-ming2 | |||||||||||||||||||||||
IPA | [ɕîŋmǐŋ] | |||||||||||||||||||||||
Tiếng Trung | 姓名 |